Thực đơn
Sở_(nước) Vương tộc thế phổNước Sở tính từ đời Dục Hùng tới đời Xương Bình quân bị Tần diệt năm 223 TCN gồm có 46 vua. Nước Sở được lập lại cuối thời Tần, truyền được 5 vua nữa, tổng cộng 51 vua. Dưới đây là bảng liệt kê các vị vua nước Sở (theo Sử ký)
Thứ tự (thế hệ) | Thụy hiệu | Tên húy | Thời gian ở ngôi | Số năm | Quan hệ với vua trước | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 (1) | Sở Dục Hùng | Dục Hùng | thầy của Chu Văn vương | ||||
2 (2) | Sở Hùng Lệ | Hùng Lệ/Mị Lệ | con Dục Hùng | ||||
3 (3) | Sở Hùng Cuồng | Hùng Cuồng/Mị Cuồng | con Hùng Lệ | ||||
4 (4) | Sở Hùng Dịch | Hùng Dịch (thụ phong ở đất Kinh) | con Hùng Cuồng | ||||
5 (5) | Sở Hùng Ngải | Hùng Ngải/Mị Ngải | con Hùng Dịch | ||||
6 (6) | Sở Hùng Đán | Hùng Đán/Mị Đán | con Hùng Ngải | ||||
7 (7) | Sở Hùng Thắng | Hùng Thắng/Mị Thắng | con Hùng Đán | ||||
8 (7) | Sở Hùng Dương | Hùng Dương/Mị Dương | em Hùng Thắng | ||||
9 (8) | Sở Hùng Cừ | Hùng Cừ/Mị Cừ | con Hùng Dương | ||||
10 (9) | Sở Hùng Chí | Hùng Chí/Mị Chí/Hùng Chí Hồng | con Hùng Cừ | ||||
11 (9) | Sở Hùng Duyên | Hùng Duyên/Mị Duyên/Chấp Tì | ?-848 TCN | em Hùng Chí | |||
12 (10) | Sở Hùng Dũng | Hùng Dũng/Mị Dũng | 747 TCN-838 TCN | 10 | con Hùng Duyên | ||
13 (10) | Sở Hùng Nghiêm | Hùng Nghiêm/Mị Nguyên | 837 TCN-828 TCN | 10 | em Hùng Dũng | ||
14 (11) | Sở Hùng Sương | Hùng Sương/Mị Sương/Bá Sương | 827 TCN - 822 TCN | 6 | con Hùng Nghiêm | ||
15 (11) | Sở Hùng Tuân | Hùng Tuân/Mị Tuân/Quý Tuân | 821 TCN - 800 TCN | 22 | em Hùng Sương | giành ngôi với hai anh | |
16 (12) | Sở Hùng Ngạc | Hùng Ngạc/Mị Ngạc | 799 TCN - 791 TCN | 9 | con Hùng Tuấn | ||
17 (12) | Sở Nhược Ngao | Hùng Nghi (Mị Nghi) | 790 TCN - 764 TCN | 27 | em Hùng Ngạc | ||
18 (13) | Sở Tiêu Ngao | Hùng Khảm/Mị Khảm | 763 TCN - 758 TCN | 6 | con Nhược Ngao | ||
19 (14) | Sở Phần Mạo/Sở Lệ vương | Hùng Thuận/Mị Thuận | 757 TCN - 741 TCN | 17 | con Tiêu Ngao | ||
20 (15) | Sở Vũ vương | Hùng Thông/Mị Thông | 740 TCN - Tháng 3/690 TCN | 51 | con Phần Mạo | ||
21 (16) | Sở Văn vương | Hùng Xi/Mị Xi | 689 TCN - 6/675 TCN TCN | 15 | con Vũ vương | ||
22 (17) | Sở Đổ Ngao | Hùng Gian/Mị Gian | 674 TCN - 672 TCN | 3 | con Văn vương | bị giết | |
23 (17) | Sở Thành vương | Hùng Uẩn/Mị Uẩn | 671 TCN - Tháng 10/626 TCN | 46 | em Đổ Ngao | tự sát | |
24 (18) | Sở Mục vương | Hùng Thương /Mị Thương | 625 TCN - 614 TCN | 12 | con Mục vương | ||
25 (19) | Sở Trang vương | Hùng Lữ (Mị Lữ) | 613 TCN - 591 TCN | 23 | con Mục vương | ||
26 (20) | Sở Cung vương | Hùng Thẩm (Mị Thẩm) | 590 TCN - 560 TCN | 31 | con Trang vương | ||
27 (21) | Sở Khang vương | Hùng Chiêu/Mị Chiêu | 559 TCN - Tháng 9/545 TCN | 15 | con trưởng Cung vương | ||
28 (22) | Sở Giáp Ngao | Hùng Viên (Mị Viên) | 544 TCN - 541 TCN | 4 | con Khang vương | bị giết | |
29 (21) | Sở Linh vương | Hùng Vi (Mị Vi) | 540 TCN - 529 TCN | 12 | con Cung vương | bị giết | |
30 (21) | Sở vương Bỉ/Sở Ti Ngao | Hùng Bỉ/Mị Bỉ | 529 TCN | 1 | em Linh vương | tự sát | |
31 (21) | Sở Bình vương | Hùng Khí Tật/Hùng Cư | 528 TCN - Tháng 9/516 TCN | 13 | em Bỉ | ||
32 (22) | Sở Chiêu vương | Hùng (Mị) Trân/Chẩn | 515 TCN - Tháng 7/489 TCN | 27 | con Bình vương | ||
33 (23) | Sở Huệ vương | Hùng Chương (Mị Chương) | 488 TCN - 432 TCN[55] | 57 | con Chiêu vương | ||
34 (24) | Sở Giản vương | Hùng Trung (Mị Trung) | 431 TCN - 408 TCN | 24 | con Huệ vương | ||
35 (25) | Sở Thanh vương | Hùng Đương (Mị Đương) | 407 TCN - 402 TCN | 6 | con Giản vương | bị giết | |
36 (26) | Sở Điệu vương | Hùng Nghi (Mị Nghi) | 401 TCN - 381 TCN | 21 | con Thanh vương | bị bắn vào thây | |
37 (27) | Sở Túc vương | Hùng Tang (Mị Tang) | 380 TCN - 370 TCN | 11 | con Điệu vương | ||
38 (27) | Sở Tuyên vương | Hùng/Mị Lương Phu | 369 TCN - 340 TCN | 30 | em Túc vương | ||
39 (28) | Sở Uy vương | Hùng Thương/Mị Thương | 339 TCN - 329 TCN | 11 | con Tuyên vương | ||
40 (29) | Sở Hoài vương | Hùng Hòe (Mị Hòe) | 328 TCN - 299 TCN | 30 | con Uy vương | bị giam ở Tần | |
41 (30) | Sở Tương vương | Hùng Hoành (Mị Hoành) | 298 TCN - 263 TCN | 36 | con Hoài vương | ||
42 (31) | Sở Khảo Liệt vương | Hùng Nguyên/Mị Nguyên | 262 TCN - 238 TCN | 25 | con Tương vương | ||
43 (32) | Sở U vương | Hùng Hãn/Mị Hãn | 237 TCN - 228 TCN | 10 | con Khảo Liệt vương | ||
44 (32) | Sở Ai vương | Hùng Do (Mị Do) | 228 | 1 | em U vương | bị giết | |
45 (32) | Sở vương Phụ Sô | Hùng Phụ Sô/Mị Phụ Sô | 227 TCN - 223 TCN | 5 | anh Ai vương | bị bắt | |
46 (32) | Xương Bình quân | Hùng Khải (Mị Khải) | 223 TCN | 1 | anh Phụ Sô | tử trận | |
47 | Tương Cương | 209 TCN | 1 | bị giết | |||
48 | Sở Ẩn vương | Trần Thắng | 209 - 208 TCN | 2 | khởi nghĩa nông dân | bị giết | |
49 | Sở Giả vương | Cảnh Câu/Mị Câu | 208 TCN | 1 | con cháu nước Sở | bị giết | |
50 | Sở Nghĩa Đế | Hùng Tâm/Mị Tâm | 208 TCN - 206 TCN | 3 | dòng dõi vua Sở | bị giết | |
51 | Sở Bá vương | Hạng Vũ/Hạng Tịch | 206 TCN - 202 TCN | 5 | tự tử |
Thực đơn
Sở_(nước) Vương tộc thế phổLiên quan
Sở (nước) Sĩ (nước)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sở_(nước) http://chinaknowledge.de/History/Zhou/rulers-chu.h... http://www.umass.edu/wsp/results/languages/chu/his... http://www.umass.edu/wsp/results/languages/chu/lex... http://www.mdbg.net/chindict/chindict.php?page=wor... http://zh.wikisource.org/wiki/%E6%98%A5%E7%A7%8B%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E6%98%A5%E7%A7%8B%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E6%98%A5%E7%A7%8B%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E6%98%A5%E7%A7%8B%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E6%98%A5%E7%A7%8B%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E6%98%A5%E7%A7%8B%E...